Có 2 kết quả:
学风 xué fēng ㄒㄩㄝˊ ㄈㄥ • 學風 xué fēng ㄒㄩㄝˊ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style of study
(2) academic atmosphere
(3) school discipline
(4) school traditions
(2) academic atmosphere
(3) school discipline
(4) school traditions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style of study
(2) academic atmosphere
(3) school discipline
(4) school traditions
(2) academic atmosphere
(3) school discipline
(4) school traditions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0